WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
🌟
SỰ VAY NỢ NƯỚC… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
외채 (外債)
Danh từ
1
한 나라가 다른 나라에 진 빚.
1
SỰ VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
: Món nợ mà một quốc gia nợ quốc gia khác.